Có 2 kết quả:
認生 rèn shēng ㄖㄣˋ ㄕㄥ • 认生 rèn shēng ㄖㄣˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shy with strangers
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shy with strangers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0