Có 2 kết quả:

認生 rèn shēng ㄖㄣˋ ㄕㄥ认生 rèn shēng ㄖㄣˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shy with strangers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

shy with strangers

Bình luận 0